|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng nà y
![](img/dict/02C013DD.png) | [đằng nà y] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | I; me | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äằng nà y vừa má»›i gá»i dây nói cho cáºu đấy | | I've just rung up for you, old boy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | this way |
(thân)I, me Äằng nà y vừa má»›i gá»i dây nói cho cáºu đấy I've just rung up for you, old boy
|
|
|
|